| Hỗn hợp khí | Độ bền kéo (N/mm²) | Độ bền chảy (N/mm²) | Độ dãn dài (%) | Độ dai va đập -20ºC(J) |
| CO2 | 480 min | 400 min | 22 min | 27 min |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA LỚP KIM LOẠI HÀN (%)
| C | Mn | Si | S | P |
| 0.06 ~ 0.15 | 1.40 ~ 1.85 | 0.80 ~ 1.15 | 0.035 max | 0.025 max |
KÍCH THƯỚC DÂY HÀN, DÒNG ĐIỆN VÀ LƯỢNG KHÍ SỬ DỤNG
| Đường kính (mm) | Ø 0.8 | Ø 0.9 | Ø 1.0 | Ø 1.2 | Ø 1.6 |
| Dòng điện hàn (A) | 80-120 | 90-130 | 100-140 | 260-290 | 330-360 |
| Điện thế hàn (V) | 20~21 | 20~22 | 22~24 | 23~25 | 25~28 |
| Lượng khí lít/phút | 8 – 9 | 9 – 10 | 10 – 11 | 12 – 13 | 16 – 18 |