1
|
 Thước cuốn thép 3.5m KDS PDX1635WMM
Giá:
149,040/Cái
x
=
2,235,600
|
2
|
 Kềm cắt dây đai thép 450mm OPT SC-18
Giá:
1,254,000/Cái
x
=
2,508,000
|
3
|
 Kìm tuốt dây BOSITOOL BS-D312B (BS443122)
Giá:
476,520/Cái
x
=
476,520
|
4
|
 Kềm mỏ nhọn 201mm/ 8inch Stanley 84-032
Giá:
226,000/Cái
x
=
678,000
|
5
|
 Đui đèn treo xoáy trắng E27 Tasaky TX1
Giá:
7,000/Cái
x
=
77,000
|
6
|
 Đèn Led panel 12W MPE SRPL-12/3C 3 màu, loại tròn nổi gắn trần
Giá:
508,200/Cái
x
=
1,016,400
|
7
|
 Máy đo gió Kanomax 6501-0G kèm đầu dò 6541-2G
Giá:
40,290,250/Cái
x
=
40,290,250
|
8
|
 Kềm cắt VDE 1000V 8" (200mm) IRWIN 10505867
Giá:
670,560/Cái
x
=
1,341,120
|
9
|
 Bộ 32 tua vít chuẩn TOTAL TACSD30326
Giá:
164,500/Cái
x
=
329,000
|
10
|
 Tô vít dẹt PB Swiss Tools 334250.0480 6.5 x 80
Giá:
340,560/Cái
x
=
1,021,680
|
11
|
 Máy đo độ Brix Atago PR-32α ( alpha ), 0.0 - 32.0%
Giá:
11,005,500/Cái
x
=
22,011,000
|
12
|
 Ốc xiết cáp nhựa màu đen PG 16 Tiến Phát, dùng cho cáp có đường kính ngoài 10-14mm
Giá:
3,300/Cái
x
=
49,500
|
13
|
 Kìm cộng lực cắt sắt Berrylion 900mm
Giá:
692,120/Cái
x
=
1,384,240
|
14
|
 Bộ đếm chiều dài Line-Seiki MWC 3:10-5 (I) YP (hệ yard) 0.1-9999.9m theo chiều kim đồng hồ
Giá:
2,917,500/Cái
x
=
20,422,500
|
15
|
 Kềm mỏ quạ Tolsen 10330 12"
Giá:
441,500/Cái
x
=
1,324,500
|
16
|
 Thước lá Mitutoyo 182-309, 0-1000mm/40″ rộng 15mm
Giá:
1,127,520/Cái
x
=
4,510,080
|
17
|
 Kìm nhiệt cắt nhựa Merry HT130
Giá:
0/Cái
x
=
0
|
18
|
 Kìm mỏ quạ Knipex 87 -22-250
Giá:
1,358,280/Cái
x
=
4,074,840
|
19
|
 Thước cuộn thép 5m Stanley 30-696
Giá:
125,712/Cái
x
=
879,984
|
20
|
 Máng LED T8 1,2m 20W BN012C LED20 4000K 220V, anhs áng trung tính, 40 cái/thùng
Giá:
216,125/Cái
x
=
216,125
|
21
|
 Tua vít 2 đầu STANLEY 65-201, 6x100mm
Giá:
134,500/Cái
x
=
941,500
|
22
|
 Ốc xiết cáp nhựa màu đen PG 29 Tiến Phát, dùng cho cáp có đường kính ngoài 18-24mm
Giá:
9,000/Cái
x
=
18,000
|
23
|
 Tua vít bake loại dài 6 x 300mm Kingtony 14210212
Giá:
153,120/Cái
x
=
306,240
|
24
|
 Cọ quét sơn VIỆT MỸ, loại cán xanh 2 inch (50mm)
Giá:
9,600/Cái
x
=
9,600
|
25
|
 Thước cuốn thép 2m KDS S13-20N
Giá:
103,680/Cái
x
=
207,360
|
26
|
 Kìm điện 200mm/8 inch LICOTA APT-36001DSL
Giá:
302,500/Cái
x
=
605,000
|
27
|
 Nhựa thông khô
Giá:
180/Cái
x
=
1,080
|
28
|
 Mỏ hàn thiếc Stanley 69-041C, 220V-100W
Giá:
647,500/Cái
x
=
1,295,000
|
29
|
 Kềm bấm mạng Dintek-Crimping tool (6102-01002CH)
Giá:
844,800/Cái
x
=
1,689,600
|
30
|
 Ốc xiết cáp nhựa màu đen PG 13.5 Tiến Phát, dùng cho cáp có đường kính ngoài 6-12mm
Giá:
2,900/Cái
x
=
31,900
|
31
|
 Bóng đèn Led Bulb trụ nhôm 30W MPE LB-30T, ánh sáng trắng
Giá:
227,500/Cái
x
=
682,500
|
32
|
 Máng LED T5 1,2m 13W BN058C LED11 4000K 220V, ánh sáng trung tính, 24 cái/thùng
Giá:
139,160/Cái
x
=
417,480
|
33
|
 Đui đèn cảm biến E27 100W, khoảng cách cảm biến 2-5m TLC-DCU
Giá:
114,750/Cái
x
=
229,500
|
34
|
 Dây điện đơn CV 3.5 Cadivi, màu đen, cuộn 100m
Giá:
16,000/Cái
x
=
80,000
|
35
|
 Kìm mở phanh ngoài mũi thẳng Stanley STHT84271
Giá:
192,000/Cái
x
=
384,000
|
36
|
 Kìm mỏ nhọn 152mm/6inch Stanley 84-031
Giá:
113,652/Cái
x
=
454,608
|
37
|
 Đui đèn chống nước E27 có dây 25cm màu đen, TLC-DCN-TD TLC
Giá:
12,000/Cái
x
=
12,000
|
38
|
 Đèn LED Búp OS 3W TLC, TLC-BOS-03W-T, ánh sáng trắng
Giá:
47,300/Cái
x
=
94,600
|
39
|
 Kìm mũi nhọn 5 inch Tsunoda TM-03 300mm
Giá:
0/Cái
x
=
0
|
40
|
 Đèn Led panel 6W MPE SRPL-6V ánh sáng vàng, loại tròn nổi gắn trần
Giá:
265,100/Cái
x
=
265,100
|
Phí giao hàng
0
|
Tiền hàng
112,571,407
|
Tổng tiền
112,571,407
|