Tên khóa

KT phủ bì thùng sóng

Kích thước trên khóa

NW/cart. kg

GW/ cart. (Kg) (±1kg)

Số lượng/ thùng

Ghi chú

Dài

Rộng

Cao

H (mm)

A (mm)

B
(mm)

D (mm)

Ød 
(mm)

01526

315

245

160

73.0

50.0

40.8

20.0

8.0

23.8

24.8

100