Model 6501 Series
Tốc độ gióThang đoPhụ thuộc đầu dò

2 đến 9840 FPM (0.01 đến 50.0 m/s)

Độ chính xác±2% giá trị đọc hoặc 0.015 m/s
Độ phân giải0.01 m/s (0.01 to 9.99 m/s)

0.1 m/s (10.0 to 50.0 m/s)

Nhiệt độThang đo-20°C đến 70°C
Độ chính xác±0.5°C
Độ phân giải0.1°C
Độ ẩm

(phụ thuộc đầu dò)

Thang đoPhụ thuộc đầu dò

2.0 đến 98.0 %RH

Độ chính xác±2%RH
Độ phân giải0.1%RH
Áp suất

(tuỳ chọn)

Thang đo-5.00 đến +5.00 kPa
Độ chính xác± (3% giá trị đọc + 0.01) kPa
Độ phân giải0.01 kPa
Giao diệnKỹ thuật sốUSB và RS232C (cho máy in)
Analog (tuỳ chọn)DC 0 đến 1V

(lựa chọn 1 tham số: tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất)

Bộ nhớ lưu trữ20.000 dữ liệu