| Đường kính trong xilanh: : | 20 mm |
| Hành trình xilanh: | từ 10mm – 100mm |
| Áp xuất vận hành: | 0.15 – 1.0 MPa |
| Tốc độ hành trình xilanh: : | 30-800 mm/s |
| Kiểu lắp đặt:: | FA, FB, LB, CB |
| Môi chất: : | Khí ( hơi) |
| Nhiệt độ môi trường: | – 20 – 70 độ C ( Không đóng băng ) |
| Cấp độ bảo vệ: : | IP65 |
| Vật liệu thân xilanh: | Vật liệu nhôm |
| Port size: : | M5x0.8 |
| Tiêu chuẩn : | ISO6432 |