Trên 25,682 sản phẩm Từ 1,947 thương hiệu
bars
Trên 25,682 sản phẩm Từ 1,947 thương hiệu
Vật tư công nghiệp    Mỡ công nghiệp (10)

Mỡ công nghiệp (Industrial Grease)chất bôi trơn đặc sệt, được pha trộn từ dầu gốc khoáng hoặc tổng hợp với chất làm đặc (xà phòng lithium, canxi, nhôm...)phụ gia chống mài mòn, chịu cực áp, chống oxy hóa.
Khác với dầu bôi trơn, mỡ công nghiệp có khả năng bám dính tốt, chịu nhiệt, chịu nước & bảo vệ chi tiết máy trong điều kiện khắc nghiệt như rung động, tải nặng, nhiệt độ cao hoặc vận hành gián đoạn.

Tại 1Depot, chúng tôi phân phối mỡ công nghiệp chính hãng từ các thương hiệu Total, Shell, Mobil, Castrol, SKF, Klüber, Molykote, Legi, với đa dạng cấp độ NLGI, nhiệt độ làm việc & công thức phụ gia, đáp ứng mọi ứng dụng cơ khí – điện – tự động hóa – năng lượng – thực phẩm.

1. Ưu điểm nổi bật

  • Bôi trơn & bảo vệ liên tục: Giảm ma sát, ngăn mài mòn trong điều kiện tải & rung cao.

  • Chịu nhiệt & chịu nước vượt trội: Không chảy lỏng ở nhiệt cao, không bị rửa trôi khi gặp nước.

  • Bám dính chắc: Giữ vị trí lâu dài trên bạc đạn, khớp nối, bánh răng & trục quay.

  • Chống oxy hóa – ăn mòn: Tạo lớp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi gỉ sét & hóa chất.

  • Giảm tiếng ồn & rung động: Giúp thiết bị vận hành êm ái & ổn định.

  • Kéo dài tuổi thọ thiết bị: Giảm chi phí thay thế, bảo trì & dừng máy.

2. Ứng dụng thực tế

  • Ngành cơ khí – chế tạo: Bôi trơn ổ bi, bạc đạn, bánh răng, trục vít & khớp nối.

  • Ngành điện – tự động hóa: Mỡ cách điện, chịu nhiệt cho motor, quạt, ổ trục & servo.

  • Ngành ô tô – vận tải: Mỡ chịu nhiệt cao cho moay-ơ, khớp láp, bạc đạn bánh xe.

  • Ngành thép – xi măng – khai khoáng: Mỡ cực áp (EP) cho tải trọng & nhiệt độ cao.

  • Ngành thực phẩm – dược phẩm: Mỡ an toàn thực phẩm (NSF H1) cho máy đóng gói, băng tải.

  • Ngành hàng hải – năng lượng: Mỡ chống nước, chống rỉ, dùng cho thiết bị ngoài trời & thủy điện.

3. Phân loại sản phẩm phổ biến

Theo chất làm đặc:

  • Mỡ Lithium: Phổ biến, chịu nhiệt 150°C – dùng cho ổ bi & bạc đạn.

  • Mỡ Lithium Complex: Cải tiến, chịu tải & nhiệt đến 200°C.

  • Mỡ Canxi: Chống nước tốt – dùng cho thiết bị ẩm hoặc ngập nước.

  • Mỡ Nhôm (Aluminum Complex): Bám dính cao, chống rửa trôi, dùng cho bánh răng mở.

  • Mỡ Polyurea: Dùng cho motor, quạt – chống oxy hóa & ổn định lâu dài.

  • Mỡ Molybdenum (MoS₂): Tăng khả năng chịu tải, dùng cho khớp nối, ổ trượt & cơ cấu ép.

  • Mỡ Silicone / PTFE: Cách điện, chịu nhiệt – dùng cho điện tử, nhựa, cao su & thực phẩm.

Theo đặc tính kỹ thuật:

4. Thông số kỹ thuật cơ bản (tham khảo)

  • Cấp độ NLGI: 000 – 3 (mức độ đặc từ lỏng đến sệt)

  • Nhiệt độ làm việc: -30°C đến +250°C

  • Điểm nhỏ giọt: ≥ 180°C (Lithium), ≥ 250°C (Complex)

  • Chỉ số xuyên kim (Penetration): 220 – 400 (ASTM D217)

  • Chịu tải cực áp (4-Ball EP): ≥ 250 kgf

  • Khả năng chống nước: Không rửa trôi (ASTM D1264)

  • Tiêu chuẩn: NLGI / ISO 6743 / DIN 51825 / NSF / RoHS

5. Thương hiệu & sản phẩm uy tín tại 1Depot

  • Total (Pháp): Mỡ Lithium & Complex – ổn định, dùng rộng rãi trong công nghiệp.

  • Shell (Hà Lan): Mỡ chịu nhiệt cao & mỡ EP – hiệu suất cao, dễ bơm & ít hao.

  • Mobil (Mỹ): Mỡ tổng hợp SHC – chịu tải, nhiệt & thời gian dài.

  • Castrol (Anh): Mỡ đa dụng, EP & PTFE – dùng cho cơ khí & ô tô.

  • SKF (Thụy Điển): Mỡ cho bạc đạn & motor điện – tuổi thọ dài, giảm rung.

  • Klüber (Đức): Mỡ chuyên dụng – thực phẩm, năng lượng, robot, chịu nhiệt cực cao.

  • Molykote (Đức): Mỡ MoS₂ – dùng cho tải nặng, khớp nối, thiết bị ép.

  • Legi (Việt Nam): Phân phối mỡ công nghiệp nhập khẩu – tư vấn chọn loại phù hợp từng ứng dụng.

6. Hướng dẫn lựa chọn & sử dụng

Theo nhu cầu:

  • Ổ bi, bạc đạn: Mỡ lithium hoặc polyurea (NLGI 2).

  • Máy ép, tải nặng: Mỡ EP hoặc MoS₂ chịu tải cao.

  • Motor điện, quạt: Mỡ cách điện, nhiệt cao (Polyurea / Silicone).

  • Ngoài trời, môi trường ẩm: Mỡ canxi hoặc nhôm complex.

  • Ngành thực phẩm: Mỡ Klüber / Mobil SHC Cibus – chứng nhận NSF H1.

Lưu ý sử dụng:

  • Vệ sinh sạch bề mặt & ổ chứa trước khi bơm mỡ mới.

  • Không trộn các loại mỡ khác gốc làm đặc.

  • Bơm lượng vừa đủ, tránh dư gây ma sát & nhiệt.

  • Thay định kỳ theo khuyến cáo (1.000 – 5.000 giờ hoạt động).

  • Bảo quản nơi khô ráo, tránh nắng & nguồn nhiệt.

Mỡ công nghiệpgiải pháp bôi trơn thiết yếu giúp máy móc hoạt động ổn định, bền bỉ & hiệu suất cao.
Tại 1Depot, chúng tôi cung cấp đa dạng mỡ công nghiệp chính hãng, đạt chuẩn NLGI / DIN / ISO / NSF, cùng dịch vụ tư vấn kỹ thuật – lựa chọn loại mỡ phù hợp – giao hàng tận nơi toàn quốc.

👉 Liên hệ ngay với 1Depot để được tư vấn – báo giá – lựa chọn mỡ công nghiệp (Lithium, EP, MoS₂, Polyurea, Silicone, thực phẩm) phù hợp nhất cho xưởng cơ khí, dây chuyền sản xuất hoặc thiết bị vận hành của bạn.

Download Catalogues