Nhiệt kế thủy ngân (Mercury Thermometer) là thiết bị đo nhiệt độ truyền thống, hoạt động dựa trên sự giãn nở thể tích của thủy ngân trong ống mao dẫn thủy tinh khi chịu tác động của nhiệt độ.
Khi nhiệt độ tăng, thủy ngân giãn nở và dâng lên theo tỉ lệ tuyến tính, cho phép người dùng đọc giá trị chính xác trên thang chia.
Với độ chính xác cao, độ nhạy tốt và tuổi thọ lâu dài, nhiệt kế thủy ngân vẫn được sử dụng phổ biến trong phòng thí nghiệm, y tế, công nghiệp, giáo dục và kiểm định thiết bị, đặc biệt trong các môi trường không yêu cầu điện năng và có giới hạn nhiệt độ cố định.
Tại 1Depot, chúng tôi phân phối nhiệt kế thủy ngân chất lượng cao từ Sato, Copley, Gerhardt, Legi, với đa dạng dải đo (-10°C đến +600°C), thang chia rõ ràng, ống thủy tinh chịu nhiệt cao cấp và độ chính xác đạt chuẩn quốc tế ISO / ASTM.
Độ chính xác cao: Sai số chỉ ±0.1°C, ổn định lâu dài.
Không cần nguồn điện: Hoạt động hoàn toàn cơ học, dễ sử dụng.
Độ nhạy cao: Phản ứng nhanh với biến đổi nhiệt độ.
Độ bền nhiệt tốt: Hoạt động ổn định trong dải nhiệt rộng đến 600°C.
Hiển thị trực quan: Cột thủy ngân sáng bạc, dễ quan sát giá trị đo.
Tuổi thọ dài: Không bị trôi sai số theo thời gian nếu sử dụng đúng cách.
Chống nhiễu điện từ: Thích hợp trong môi trường thí nghiệm & thiết bị đo nhạy cảm.
Phòng thí nghiệm hóa – sinh – vật liệu: Đo chính xác nhiệt độ dung dịch, mẫu thí nghiệm, lò nung, tủ ủ.
Ngành công nghiệp: Theo dõi nhiệt độ dầu, nước, hơi, hoặc dung dịch trong hệ thống sản xuất.
Ngành y tế: Dùng trong nghiên cứu, hiệu chuẩn và đào tạo.
Ngành giáo dục: Dụng cụ đo mẫu trong giảng dạy, thí nghiệm vật lý, hóa học.
Ngành thực phẩm – nông nghiệp: Đo nhiệt độ môi trường, nước hoặc nguyên liệu.
🔹 Theo dải đo nhiệt độ:
-10°C đến +110°C → Phòng thí nghiệm, môi trường, y tế.
0°C đến +250°C → Công nghiệp nhẹ, dung dịch, nồi hơi nhỏ.
0°C đến +600°C → Công nghiệp nặng, luyện kim, hóa chất.
🔹 Theo cấu tạo:
Nhiệt kế thủy ngân ống thẳng: Dạng tiêu chuẩn, dễ đọc, phổ biến nhất.
Nhiệt kế thủy ngân cong / có bọc inox: Phù hợp lắp cố định trong đường ống.
Nhiệt kế thủy ngân có vỏ bảo vệ: Bọc ống thép hoặc nhôm chống vỡ.
🔹 Theo ứng dụng:
Nhiệt kế thí nghiệm: Độ chia nhỏ, chính xác cao, dễ đọc.
Nhiệt kế công nghiệp: Ống dày, chịu va đập, chống rung.
Nhiệt kế y tế: Độ chia 0.1°C, đo thân nhiệt trong khoảng 35–42°C.
| Thuộc tính | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Dải đo nhiệt độ | -10°C ~ +600°C |
| Độ chia nhỏ nhất | 0.1°C – 1°C (tùy loại) |
| Độ chính xác | ±0.1°C – ±1°C |
| Chiều dài tổng | 150 – 300mm |
| Đường kính ống | 6 – 10mm |
| Vật liệu ống | Thủy tinh borosilicate / chịu nhiệt Pyrex |
| Màu cột thủy ngân | Bạc sáng / dễ quan sát |
| Tiêu chuẩn kỹ thuật | ISO 17025, ASTM E1, CE, RoHS |
| Phụ kiện | Ống bảo vệ inox / bao nhôm / vỏ nhựa bảo quản |
Sato (Nhật Bản): Nhiệt kế thủy tinh thí nghiệm – độ chính xác ±0.1°C, dải đo rộng.
Copley (Anh): Dòng chuyên dụng cho kiểm nghiệm, có khắc số hiệu chuẩn.
Gerhardt (Đức): Dòng cao cấp cho phòng lab, chịu nhiệt & hóa chất.
Legi (Việt Nam): Dòng phổ thông – chất lượng ổn định, giá hợp lý, có CO/CQ.
Cách sử dụng:
Đặt đầu đo của nhiệt kế vào môi trường hoặc dung dịch cần đo.
Chờ vài giây đến khi cột thủy ngân ổn định.
Đọc giá trị tại vị trí đỉnh cột thủy ngân song song với mắt.
Ghi nhận kết quả, tránh lắc mạnh gây gãy hoặc tràn thủy ngân.
Bảo quản & an toàn:
Tránh rơi vỡ hoặc tiếp xúc hóa chất mạnh.
Không sử dụng nếu có vết nứt hoặc thủy ngân tràn.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
Nếu vỡ, thu gom thủy ngân bằng bột lưu huỳnh hoặc vật liệu chuyên dụng.
Nhiệt kế thủy ngân là thiết bị đo truyền thống có độ chính xác cao, bền và ổn định, phù hợp cho phòng thí nghiệm, nhà máy và công tác hiệu chuẩn nhiệt độ.
Tại 1Depot, chúng tôi cung cấp nhiệt kế thủy ngân chính hãng, đạt chuẩn ISO / ASTM / CE, với đa dạng dải đo, thiết kế và vật liệu bảo vệ, kèm CO/CQ, hướng dẫn sử dụng & giao hàng toàn quốc.
👉 Liên hệ ngay với 1Depot để được tư vấn – báo giá – lựa chọn nhiệt kế thủy ngân (Sato, Copley, Gerhardt, Legi) phù hợp nhất cho phòng thí nghiệm, dây chuyền sản xuất hoặc ứng dụng kỹ thuật của bạn.