Phễu nhựa (Plastic Funnel) là dụng cụ phòng thí nghiệm dùng để rót, chiết hoặc lọc dung dịch từ bình này sang bình khác mà không làm tràn, thất thoát hoặc nhiễm tạp.
Sản phẩm được sản xuất từ nhựa PP, HDPE hoặc PMP cao cấp, có độ bền cơ học cao, chịu hóa chất, chịu nhiệt nhẹ và trọng lượng nhẹ, giúp thao tác trong phòng lab dễ dàng, an toàn và hiệu quả.
Tại 1Depot, chúng tôi cung cấp phễu nhựa phòng thí nghiệm từ các thương hiệu Kartell, Tarsons, Deltalab, Nalgene, Legi, đa dạng kích thước, kiểu dáng & ứng dụng, đạt chuẩn ISO / CE / RoHS, đáp ứng nhu cầu rót dung dịch, lọc, pha chế & chiết tách mẫu trong hóa học, sinh học, dược phẩm, thực phẩm & QC công nghiệp.
Nhẹ, bền, khó vỡ: Nhựa PP/HDPE dẻo dai, chống nứt, an toàn hơn so với phễu thủy tinh.
Kháng hóa chất: Dùng được với acid, kiềm, muối, dung môi nhẹ.
Dễ vệ sinh & tái sử dụng: Có thể rửa máy hoặc khử trùng bằng hấp hơi.
Chịu nhiệt tốt: Dải nhiệt từ -10°C đến +120°C (tùy loại).
Thiết kế tiện dụng: Miệng loe rộng, cổ dài, lưu thông khí tốt, giảm tràn.
Đa dạng kích thước: Phù hợp nhiều loại bình, lọ, chai khác nhau.
Giá thành tiết kiệm: Lý tưởng cho phòng học, phòng QC và sản xuất công nghiệp.
Phòng hóa học – phân tích: Chiết rót hóa chất, dung dịch phản ứng, pha dung môi.
Phòng sinh học – dược phẩm: Chuyển dung dịch nuôi cấy, enzyme, dung dịch đệm.
Phòng QC / QA: Dùng lọc hoặc chia mẫu dung dịch kiểm nghiệm.
Ngành thực phẩm – mỹ phẩm: Rót tinh dầu, dung dịch hương liệu, nước cất.
Giáo dục – đào tạo: Dụng cụ cơ bản trong thí nghiệm học tập và giảng dạy.
🔹 Theo kiểu dáng:
Phễu nhựa thường: Miệng loe, cổ dài, dùng cho chiết rót dung dịch thông thường.
Phễu lọc: Có lưới hoặc gờ gắn giấy lọc – dùng cho tách dung dịch và chất rắn.
Phễu chiết rót có van: Dành cho thao tác kiểm soát lưu lượng dung dịch.
Phễu cổ ngắn: Dùng cho chai miệng rộng, tránh văng tràn.
🔹 Theo vật liệu:
PP (Polypropylene): Chịu hóa chất, chịu nhiệt, dễ tiệt trùng – phổ biến nhất.
HDPE (High Density Polyethylene): Dày, bền, kháng dung môi và va đập.
PMP (Polymethylpentene): Trong suốt cao, độ chính xác cao, dùng cho phòng sạch.
🔹 Theo đường kính:
Các kích thước phổ biến: 30mm, 50mm, 75mm, 100mm, 120mm, 150mm.
| Thuộc tính | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Vật liệu | PP / HDPE / PMP |
| Đường kính miệng | 30 – 150mm |
| Chiều dài cổ | 50 – 150mm |
| Chịu nhiệt | -10°C đến +120°C |
| Kháng hóa chất | Acid, kiềm, dung môi nhẹ |
| Đặc tính bề mặt | Trơn, chống bám dung dịch |
| Tiêu chuẩn kỹ thuật | ISO 9001, CE, RoHS |
Kartell (Ý): Phễu nhựa PP chống bám, chịu nhiệt, có nhiều kích cỡ đạt chuẩn ISO.
Tarsons (Ấn Độ): Phễu nhựa PP trong mờ, nhẹ, bền, kháng hóa chất tốt.
Deltalab (Tây Ban Nha): Phễu nhựa HDPE dày, dùng cho dung dịch đặc hoặc kiềm mạnh.
Nalgene (Mỹ): Phễu PMP siêu trong, độ chính xác cao, đạt tiêu chuẩn phòng sạch.
Legi (Việt Nam): Dòng phổ thông – bền, giá tốt, có CO/CQ, dùng cho phòng QC & đào tạo.
Theo nhu cầu:
Chiết rót hóa chất thông thường: Dùng phễu PP 75–100mm.
Dung dịch ăn mòn nhẹ: Dùng phễu HDPE dày.
Thí nghiệm chính xác: Dùng phễu PMP trong suốt, kích thước nhỏ.
Phòng học / QC: Dùng phễu nhựa phổ thông Legi, giá tốt, dễ vệ sinh.
Cách sử dụng & bảo quản:
Đảm bảo phễu khô sạch trước khi rót dung dịch.
Khi lọc, giữ góc nghiêng nhẹ để không tạo bọt khí.
Sau khi sử dụng, rửa bằng dung dịch trung tính và tráng nước cất.
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và dung môi mạnh.
Phễu nhựa là dụng cụ không thể thiếu trong thao tác chiết, rót và lọc dung dịch, giúp đảm bảo an toàn, sạch, chính xác và tiết kiệm chi phí.
Tại 1Depot, chúng tôi cung cấp phễu nhựa phòng thí nghiệm chính hãng, đạt chuẩn ISO / CE / RoHS, đa dạng kích thước, vật liệu & ứng dụng, kèm CO/CQ, hướng dẫn kỹ thuật & giao hàng toàn quốc.
👉 Liên hệ ngay với 1Depot để được tư vấn – báo giá – lựa chọn phễu nhựa (Kartell, Tarsons, Deltalab, Nalgene, Legi) phù hợp nhất cho phòng thí nghiệm, QC hoặc cơ sở nghiên cứu của bạn.