Trên 25,682 sản phẩm Từ 1,947 thương hiệu
bars
Trên 25,682 sản phẩm Từ 1,947 thương hiệu

Phễu nhựa (Plastic Funnel)dụng cụ phòng thí nghiệm dùng để rót, chiết hoặc lọc dung dịch từ bình này sang bình khác mà không làm tràn, thất thoát hoặc nhiễm tạp.
Sản phẩm được sản xuất từ nhựa PP, HDPE hoặc PMP cao cấp, có độ bền cơ học cao, chịu hóa chất, chịu nhiệt nhẹ và trọng lượng nhẹ, giúp thao tác trong phòng lab dễ dàng, an toàn và hiệu quả.

Tại 1Depot, chúng tôi cung cấp phễu nhựa phòng thí nghiệm từ các thương hiệu Kartell, Tarsons, Deltalab, Nalgene, Legi, đa dạng kích thước, kiểu dáng & ứng dụng, đạt chuẩn ISO / CE / RoHS, đáp ứng nhu cầu rót dung dịch, lọc, pha chế & chiết tách mẫu trong hóa học, sinh học, dược phẩm, thực phẩm & QC công nghiệp.

1. Ưu điểm nổi bật

  • Nhẹ, bền, khó vỡ: Nhựa PP/HDPE dẻo dai, chống nứt, an toàn hơn so với phễu thủy tinh.

  • Kháng hóa chất: Dùng được với acid, kiềm, muối, dung môi nhẹ.

  • Dễ vệ sinh & tái sử dụng: Có thể rửa máy hoặc khử trùng bằng hấp hơi.

  • Chịu nhiệt tốt: Dải nhiệt từ -10°C đến +120°C (tùy loại).

  • Thiết kế tiện dụng: Miệng loe rộng, cổ dài, lưu thông khí tốt, giảm tràn.

  • Đa dạng kích thước: Phù hợp nhiều loại bình, lọ, chai khác nhau.

  • Giá thành tiết kiệm: Lý tưởng cho phòng học, phòng QC và sản xuất công nghiệp.

2. Ứng dụng thực tế

  • Phòng hóa học – phân tích: Chiết rót hóa chất, dung dịch phản ứng, pha dung môi.

  • Phòng sinh học – dược phẩm: Chuyển dung dịch nuôi cấy, enzyme, dung dịch đệm.

  • Phòng QC / QA: Dùng lọc hoặc chia mẫu dung dịch kiểm nghiệm.

  • Ngành thực phẩm – mỹ phẩm: Rót tinh dầu, dung dịch hương liệu, nước cất.

  • Giáo dục – đào tạo: Dụng cụ cơ bản trong thí nghiệm học tập và giảng dạy.

3. Phân loại sản phẩm phổ biến

🔹 Theo kiểu dáng:

🔹 Theo vật liệu:

🔹 Theo đường kính:
Các kích thước phổ biến: 30mm, 50mm, 75mm, 100mm, 120mm, 150mm.

4. Thông số kỹ thuật cơ bản (tham khảo)

Thuộc tính Giá trị điển hình
Vật liệu PP / HDPE / PMP
Đường kính miệng 30 – 150mm
Chiều dài cổ 50 – 150mm
Chịu nhiệt -10°C đến +120°C
Kháng hóa chất Acid, kiềm, dung môi nhẹ
Đặc tính bề mặt Trơn, chống bám dung dịch
Tiêu chuẩn kỹ thuật ISO 9001, CE, RoHS

5. Thương hiệu & sản phẩm uy tín tại 1Depot

  • Kartell (Ý): Phễu nhựa PP chống bám, chịu nhiệt, có nhiều kích cỡ đạt chuẩn ISO.

  • Tarsons (Ấn Độ): Phễu nhựa PP trong mờ, nhẹ, bền, kháng hóa chất tốt.

  • Deltalab (Tây Ban Nha): Phễu nhựa HDPE dày, dùng cho dung dịch đặc hoặc kiềm mạnh.

  • Nalgene (Mỹ): Phễu PMP siêu trong, độ chính xác cao, đạt tiêu chuẩn phòng sạch.

  • Legi (Việt Nam): Dòng phổ thông – bền, giá tốt, có CO/CQ, dùng cho phòng QC & đào tạo.

6. Hướng dẫn lựa chọn & sử dụng

Theo nhu cầu:

  • Chiết rót hóa chất thông thường: Dùng phễu PP 75–100mm.

  • Dung dịch ăn mòn nhẹ: Dùng phễu HDPE dày.

  • Thí nghiệm chính xác: Dùng phễu PMP trong suốt, kích thước nhỏ.

  • Phòng học / QC: Dùng phễu nhựa phổ thông Legi, giá tốt, dễ vệ sinh.

Cách sử dụng & bảo quản:

  1. Đảm bảo phễu khô sạch trước khi rót dung dịch.

  2. Khi lọc, giữ góc nghiêng nhẹ để không tạo bọt khí.

  3. Sau khi sử dụng, rửa bằng dung dịch trung tính và tráng nước cất.

  4. Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và dung môi mạnh.

Phễu nhựadụng cụ không thể thiếu trong thao tác chiết, rót và lọc dung dịch, giúp đảm bảo an toàn, sạch, chính xác và tiết kiệm chi phí.
Tại 1Depot, chúng tôi cung cấp phễu nhựa phòng thí nghiệm chính hãng, đạt chuẩn ISO / CE / RoHS, đa dạng kích thước, vật liệu & ứng dụng, kèm CO/CQ, hướng dẫn kỹ thuật & giao hàng toàn quốc.

👉 Liên hệ ngay với 1Depot để được tư vấn – báo giá – lựa chọn phễu nhựa (Kartell, Tarsons, Deltalab, Nalgene, Legi) phù hợp nhất cho phòng thí nghiệm, QC hoặc cơ sở nghiên cứu của bạn.

Download Catalogues