Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
Điện áp danh định |
Tiêu chuẩn áp dụng |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 20 ºC |
|||||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 20 ºC |
Nominal thickness of insulation |
Approx. Overall Diameter |
Approx. mass |
Rated voltage |
Applied standard |
mm² |
No/ mm |
Ω/ km |
mm |
mm |
kg/ km |
|
|
1.0 |
7/ 0,425 |
18,1 |
0,8 |
2,9 |
18 |
0.6/1kV |
AS/NZS 5000.1 |
1.5 |
7/ 0,52 |
12,1 |
0,7 |
3,0 |
22 |
450/750V |
TCVN 6610 - 3 |
2.5 |
7/ 0,67 |
7,41 |
0,8 |
3,6 |
34 |
||
4 |
7/ 0,85 |
4,61 |
0,8 |
4,2 |
51 |
||
6 |
7/ 1,04 |
3,08 |
0,8 |
4,8 |
73 |
||
2.0 |
7/ 0,6 |
9,24 |
0,8 |
3,4 |
29 |
600V |
JIS C 3306 |
3.5 |
7/ 0,8 |
5,20 |
0,8 |
4,0 |
46 |
||
5.5 |
7/ 1,0 |
3,33 |
1,0 |
5,0 |
72
|