đo đường kính ngoài, đường kính trong, đo độ sâu của những chi tiết có hình trụ, hình trụ rỗng, hình hộp,... với một kết quả đo chính xác tuyệt đối, không có sự sai lệch
Giá: Liện hệ
|
Dải đo(mm): | 0-300 |
Vạch chia(mm): | 0.01 |
Độ chính xác(mm): | ±0.03 |
DIGIMATIC CALIPER
MODEL: 500-153
MITUTOYO
Thông số kỹ thuật
Order No | Model | Range | Accuracy | LCD Res | Remarks |
500-150-30 | AOS Digimatic Caliper | 0-100mm | ±0.02mm | 0.01mm | Ø1.9mm rod depth bar |
500-151-20 | Digimatic Caliper | 0-150mm | ±0.02mm | 0.01mm | - |
500-152-30 | AOS Digimatic Caliper | 0-200mm | ±0.02mm | 0.01mm | - |
500-153 | Digimatic Caliper | 0-300mm | ±0.03mm | 0.01mm | - |
500-154-20 | Digimatic Caliper | 0-150mm | ±0.02mm | 0.01mm | Carbide-tipped jaws for OD measurement |
500-155-30 | AOS Digimatic Caliper | 0-150mm | ±0.02mm | 0.01mm | Carbide-tipped jaws for OD and ID measurement |
500-156-30 | AOS Digimatic Caliper | 0-200mm | ±0.02mm | 0.01mm | Carbide-tipped jaws for OD measurement |
500-157-20 | Digimatic Caliper | 0-200mm | ±0.02mm | 0.01mm | Carbide-tipped jaws for OD and ID measurement |
500-158-30 | AOS Digimatic Caliper | 0-150mm | ±0.02mm | 0.01mm | Ø1.9mm rod depth bar |
500-500-10* | Digimatic Caliper | 0-450mm | ±0.05mm | 0.01mm | Without Thumb Roller |
500-501-10* | Digimatic Caliper | 0-600mm | ±0.05mm | 0.01mm | Without Thumb Roller |
500-502-10 | Digimatic Caliper | 0-1000mm | ±0.07mm | 0.01mm | Without Thumb Rolle |